từ điển tiếng anh lớp 5
Từ vựng toán tiếng Anh lớp 5 Ở chương trình toán lớp 5, các em sẽ bắt đầu làm quen với hình học không gian, tỷ số, phần trăm, thể tích, vận tốc. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới mảng kiến thức này. Chưa bao giờ toán tiếng Anh tiểu học trở thành xu hướng rộng rãi như hiện tại.
Với loạt bài giải bài tập SGK Tiếng Anh 5 Tập 1 & Tập 2 hay nhất, đầy đủ các bài nghe, phần hướng dẫn dịch & video hướng dẫn giải chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 5. Bên cạnh đó là từ vựng, bài tập ôn luyện (tự luận, trắc nghiệm) có đáp
Học edupia lớp 5 là "xương sống" trong giao tiếp tiếng Anh + Từ vựng được ví như nguyên liệu để tạo ra hoạt động giao tiếp tiếng Anh của chúng ta. Và chỉ khi bạn có vốn từ phong phú, bạn hiểu sâu sắc được từ vựng thì mới có thể trôi chảy trong văn nói của mình.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address? đầy đủ nhất. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address? chi tiết nhất. Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What's your address? có đáp án. Unit 2: I always get up early. How about you? Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: I always get up early.
Câu trả lời là : KHÔNG HỀ ĐẮT! Gói học phí tiết kiệm dành cho bộ từ vựng NEW ENGLISH FOR GRADE 5 ( 657 từ vựng thường gặp trong Tiếng Anh lớp 5 ) chỉ có 8.250đ/tháng (dành cho gói 12 tháng), và chỉ 6.200đ/tháng (dành cho gói 24 tháng). Bạn có thể trải nghiệm phương pháp học
materi mtk kelas 9 semester 1 kurikulum merdeka. Học Tiếng Anh sớm thường cho hiệu quả cao, trẻ học nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Với bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 5 cùng nội dung chắt lọc bởi Edupia dưới đây, cha mẹ sẽ sở hữu một công cụ hữu ích, giúp các bé có được vốn từ dồi dào theo chủ điểm và nắm được các cấu trúc câu hay dùng trong giao tiếp hàng ngày. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1 Học kỳ 1 với 10 unit xoay quanh các chủ đề thú vị về cuộc sống xung quanh sẽ cung cấp cho các bé kho từ vựng và mẫu câu đa dạng. Unit 1. What's your address? Trong Unit 1, các bé sẽ học các từ vựng về chủ đề nơi chốn và địa chỉ, giúp các bé miêu tả được nơi mình đang sinh sống hoặc quê hương của mình. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Nơi chốn hometown quê hương pretty đẹp quite kwaɪt yên tĩnh modern hiện đại crowded đông đúc Địa chỉ address əˈdres địa chỉ flat flæt căn hộ floor flɔːr tầng lane leɪn ngõ Video Edupia hướng dẫn Mẫu câu hỏi nơi chốn Các bé sẽ làm quen với việc hỏi và trả lời về địa chỉ của mình - mẫu câu rất hữu dụng trong cuộc sống hàng ngày. Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What’s your address? I live in + place Địa chỉ của bạn là gì? What’s the … like? It’s + adj Nơi đó thế nào? Video Edupia hướng dẫn Unit 2. I always get up early. What about you ? Unit 2 sẽ cung cấp cho các bạn nhỏ nhóm từ mới và mẫu câu hỏi đáp về hoạt động hàng ngày. Các từ chỉ tần suất đi kèm sẽ giúp các bé diễn tả câu phong phú và chính xác hơn. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Từ chỉ hoạt động do morning exercise /də/ / tập thể dục buổi sáng brush my teeth /brʌʃ//maɪ//tiːθ/ đánh răng wash the face /wɒʃ//iː//feɪs/ rửa mặt surf the internet /sɜːf//iː// lướt internet look for information /lʊk//fɔːr/ / tìm kiếm thông tin have a project /hæv//ə// làm dự án Từ chỉ tần suất always / luôn luôn usually / thông thường often / thường xuyên sometimes / thỉnh thoảng Video Edupia hướng dẫn Mẫu câu hỏi về bạn thường làm gì/ tần suất Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What do you do…? S + V + O Bạn thường làm gì …..? How often …? I+ always/usually/often/sometimes + …. Bạn làm việc đó thường xuyên không? Tôi thường xuyên/ luôn luôn/ thỉnh thoảng + động từ Video Edupia hướng dẫn Unit 3. Where did you go on holiday? Unit 3 sẽ mở ra thế giới về các địa danh cho các bạn nhỏ, giúp các bé có thể miêu tả kỳ nghỉ của mình. Đồng thời, các bé sẽ được học về các loại phương tiện giao thông, giúp các con có thể trần thuật về cách mình đi đến những địa điểm đã học. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Kỳ nghỉ ancient town / /taʊn/ thị trấn cổ province / tỉnh imperial city / cố đô island / đảo Phương tiện đi lại bus /bʌs/ xe buýt train /treɪn/ tàu hỏa airport / sân bay railway / đường sắt coach /kəʊtʃ/ xe ngựa Mẫu câu về kỳ nghỉ Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa Where do you go on holiday? I go to + N destination Bạn đi đâu vào kỳ nghỉ ? How did you get there? I went there by + N vehicle Bạn đến đó bằng cách nào? Video Edupia hướng dẫn Unit 4. Did you go to the party? Một năm các bé có thể có rất nhiều bữa tiệc với bạn bè của mình. Unit 4 này sẽ giúp các con kể về bữa tiệc mình đã trải qua một cách sinh động và tự nhiên nhất bằng Tiếng Anh. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Chủ đề bữa tiệc invite /ɪnˈvaɪt/ mời enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức cartoon /kɑːˈtuːn/ hoạt hình present / quà Động từ quá khứ bought /bɔːt/ mua gave /ɡeɪv/ cho drank /dræŋk/ uống went /went/ đi thought /θɔːt/ nghĩ Mẫu câu hỏi về bữa tiệc Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa Did you go to the party? Yes, I did No, I didn’t Bạn có đến bữa tiệc không? What did you do at the party? I + Ved + O Bạn đã làm gì ở bữa tiệc? Video Edupia hướng dẫn Unit 5. Where will you be this weekend? Kỳ nghỉ là dịp được các con mong chờ nhất trong năm. Unit 5 sẽ giúp các con học được các từ mới diễn tả về kỳ nghỉ của mình cũng như các mẫu câu để vận dụng một cách tự nhiên nhất trong hội thoại hàng ngày. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Kỳ nghỉ sunbathe / tắm nắng explore cave /ɪkˈsplɔːr//keɪv/ khám phá hang động build sandcastle /bɪld// xây lâu đài cát Giới từ in /ɪn/ trong on /ɒn/ trên by /baɪ/ gần, cạnh at /æt/ ở Mẫu câu hỏi về kỳ nghỉ Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa Where will you be? I think I’ll be ... Bạn sẽ ở đâu? What will you do? I think I’ll …. Bạn sẽ làm gì? Video Edupia hướng dẫn Unit 6. How many lessons do you have today? Các tiết học trên lớp chiếm một nửa thời gian hàng ngày của các bạn nhỏ. Sẽ thật tệ nếu các con không thể diễn tả về các tiết học của mình đúng không nào? Unit 6 sẽ trang bị cho các con công cụ để có thể kể về các tiết học một ngày của mình một cách tự nhiên nhất. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Ngày trong tuần Monday / Thứ hai Tuesday / Thứ ba Wednesday / Thứ tư Thursday / Thứ năm Friday / Thứ sáu Tần suất Once /wʌns/ Một lần Twice /twaɪs/ Hai lần Three times /θriː/ /taɪmz/ Ba lần Mẫu câu về số lượng và tần suất Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa How many lessons do you have today? I have + number + lessons today. Bạn có bao nhiêu tiết học trong ngày? How often do you have...? I have …. once/ twice/ three times a week Bạn có thường xuyên có ….? Video Edupia hướng dẫn Unit 7. How do you learn English Unit 7 cung cấp cho các con từ mới về cách học Tiếng Anh và các mẫu câu để trò chuyện, chia sẻ với bạn bè về phương pháp học Tiếng Anh mỗi ngày. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Cách học và luyện tập tiếng Anh. practise /ˈprӕktis/ luyện tập speak /spiːk/ nói write /rait/ viết vocabulary /vəˈkӕbjuləri/ từ vựng listen /ˈlisn/ nghe read /riːd/ đọc story /ˈstoːri/ truyện Mẫu câu về học Tiếng Anh Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa How do you practise…? I practise …. by + V-ing. Bạn luyện tập … bằng cách nào? Why do you learn English? I learn English because... Tại sao bạn lại học Tiếng Anh? Video Edupia hướng dẫn Unit 8. What are you reading? Unit 8 giúp các bé miêu tả được các nhân vật mà các con đã đọc trong các câu truyện cổ tích và cách hỏi đáp về đặc điểm của một nhân vật. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Các nhân vật trong truyện character /ˈkӕrəktə/ nhân vật police /pəˈliːs/ cảnh sát brave /breiv/ dũng cảm smart /smaːt/ thông minh generous /ˈdʒenərəs/ lộng lẫy gentle /ˈdʒentl/ lịch thiệp hardworking /ˈhɑrdˈwɜrkɪŋ/ chăm chỉ Mẫu câu về các nhân vật trong truyện Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What are you reading? I’m reading + story name Bạn đang đọc gì vậy? What’s … like…? It’s + adj Nhân vật đó thế nào? Video Edupia hướng dẫn Unit 9. What did you see at the zoo? Unit 9 đem đến lượng vốn từ rất thú vị về các con vật trong sở thú. Sau khi học xong Unit này, các con có thể thoải mái diễn tả về một ngày đi chơi ở sở thú của mình rồi! Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Động vật trong sở thú python /ˈpaiθən/ con trăn lion / sư tử roar /rɔːr/ gầm peacock /ˈpiːkok/ con công trống gorilla /ɡəˈrilə/ khỉ gorilla panda / gấu trúc trunk /traŋk/ vòi voi elephant / con voi Mẫu câu về các loài vật trong sở thú Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What did you see at the zoo? I saw ….. at the zoo. Bạn thấy gì ở sở thú? When did you go to the zoo? I went there + time Ban đi sở thú lúc nào? Unit 10. When will sport day be? Thể thao là mối quan tâm của nhiều bạn nhỏ trong cuộc sống hàng ngày. Unit 10 sẽ trang bị cho các bé bộ từ vựng về các ngày lễ và các cuộc thi nói chung, đồng thời, các con cũng học được cách hỏi và đáp xoay quanh các hoạt động ở trường. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Các từ về ngày lễ và cuộc thi Independence day / Ngày độc lập competition / cuộc thi singing contest / cuộc thi ca hát Sport day /spɔːt//dei/ ngày thể thao running race / /reɪs/ cuộc chạy đua football match / trận bóng đá table tennis / bóng bàn Mẫu câu về sự kiện ở trường và hoạt động thể thao Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa When will …. be? It’ll be on + Date Sự kiện đó tổ chức vào ngày nào? What are you going to do on Sport day? I’m going to + V-ing. Tôi dự định sẽ …. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2 Đến với học kỳ 2, các bé sẽ tiếp xúc với nhiều từ mới trong đa dạng chủ điểm, đồng thời cũng được học nhiều mẫu câu hơn, giúp các con linh hoạt hơn khi giao tiếp. Unit 11 What’s the matter with you? Unit 11 xoay quanh chủ đề về các vấn đề sức khỏe thường gặp như các căn bệnh khác nhau và cách hỏi thăm sức khỏe của người khác. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Các vấn đề về sức khỏe thường gặp fever sốt pain /peɪn/ cơn đau headache / đau đầu earache / đau tai cough /kof/ ho toothache / đau răng dentist /'dentist/ nha sĩ sore throat /soː//θrəut/ đau họng Mẫu câu về các vấn đề về sức khỏe Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What’s the matter with you? I have a …. Bạn bị làm sao thể? Video Edupia hướng dẫn Unit 12. Don’t write your bike too fast Unit 12 sẽ giúp các bé học được cách diễn tả các đồ vật và hành động nguy hiểm phải tránh trong cuộc sống hàng ngày. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Vật dụng nguy hiểm ở nhà knife /naif/ dao stove /stəuv/ lò nướng match /mӕtʃ/ diêm burn /bəːn/ cháy Hành động nguy hiểm ở nhà climb /klaim/ bò break /breik/ bẻ gãy scratch /skrӕtʃ/ vết xước balcony /ˈbӕlkəni/ ban công Mẫu câu về sự cố xảy ra ở nhà Mẫu câu Cách trả lời Ý nghĩa Don’t + V! Ok, I won’t. Đừng có làm gì Why shouldn’t I …? Because you may... Tại sao tôi không nên làm việc đó? Video Edupia hướng dẫn Unit 13. What do you do in your freetime? Unit 13 đem đến một bài học hết sức thú vị với chủ đề về các hoạt động trong thời gian rảnh. Các con cũng được học mẫu câu hỏi và đáp về những hoạt động các bé làm khi rảnh rỗi. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Các hoạt động trong thời gian rảnh survey /səˈvei/ khảo sát free time /ˌfriː ˈtaɪm/ thời gian rảnh surf the internet /sɜːf//iː// lướt internet do karate /də// tập karate swimming / bơi lội go fishing / đi câu cá go hiking / đi leo núi Mẫu câu về hoạt động trong thời gian rảnh Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What do you do in your free time? S+V in my free time. Bạn làm gì trong thời gian rảnh? Unit 14. What happened in the story? Truyện là những món ăn tinh thần không thể thiết với các bạn nhỏ. Vậy làm sao để kể những câu chuyện ấy bằng Tiếng Anh? Unit này sẽ trang bị cho các bé đầy đủ “công cụ” để kể lại hoàn chỉnh một câu chuyện bằng Tiếng Anh. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Các từ về cách kể một câu chuyện seed /siːd/ hạt watermelon / dưa hấu exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi princess /prɪnˈses/ công chúa castle / lâu đài greedy / tham vọng intelligent / thông minh Mẫu câu về diễn biến câu chuyện Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What happened in the story? First,.... Điều gì xảy ra trong câu chuyện vậy? What do you think of…? I think ... Bạn nghĩ thế nào về ... Unit 15. What would you like to be in the future? Chắc hẳn mỗi bạn nhỏ đều có ước mơ về nghề nghiệp trong tương lai. Unit 15 sẽ giúp các con có vốn từ vựng và kiến thức về mẫu câu để diễn tả về ước mơ của mình. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Các từ chỉ nghề nghiệp future / tương lai past /pɑːst/ quá khứ present / hiện tại pilot / phi công architect / kiến trúc sư plane /pleɪn/ máy bay spaceship / phi thuyền Mẫu câu về nghề nghiệp Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What would you like to be in the future? I would like to be …. Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai Unit 16. Where’s the post office? Trong Unit 16, các bé sẽ học được các từ vựng chỉ một số địa điểm quen thuộc cũng như cách hỏi và chỉ đường đến những địa điểm đó. Chủ đề này chắc hẳn sẽ rất hữu ích và thân thuộc để các bé áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Các địa điểm theatre /'θiətə/ nhà hát museum /mjuˈziəm/ bảo tàng stadium /ˈsteidiəm/ sân vận động bus stop /bas//stop/ bến xe buýt Vị trí các địa điểm opposite /ˈopəzit/ đối diện between /biˈtwiːn/ ở giữa on the corner /ˈkoːnə/ ở góc Mẫu câu về địa điểm và phương tiện giao thông Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa Excuse me! Where is the …? It’s ….. Xin lỗi! Địa điểm này ở đâu? How can I get to…? Làm cách nào để đến …? Unit 17. What would you like to eat? Unit 17 sẽ cung cấp vốn từ vựng về đồ ăn và các mẫu câu hỏi đáp về sở thích ăn uống của mọi người xung quanh. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Từ vựng chỉ đồ ăn sausage /ˈsosidʒ/ xúc xích butter /ˈbatə/ bơ grape /ɡreip/ nho noodle /ˈnuːdl/ mỳ biscuit /ˈbiskit/ bánh quy a carton of milk /milk/ 1 hộp sữa a glass of orange juice /ˈorindʒ/ 1 cốc nước cam Mẫu câu về loại đồ ăn và số lượng Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What would you like to eat/ drink? I like to eat/ drink …. Bạn thích ăn/ uống gì? How many/ How much do you eat/ drink everyday? I eat/ drink …. everyday Bạn ăn/ uống bao nhiêu mỗi ngày? Video Edupia hướng dẫn Unit 18. What will the weather be like tomorrow? Thời tiết là chủ đề mà chúng ta cần giao tiếp hàng ngày, do đó nắm được các từ vựng và mẫu câu hỏi về thời tiết là vô cùng quan trọng. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Từ chỉ mùa và thời tiết forecast /ˈfoːkaːst/ dự đoán snowy /'snoui/ trời tuyết windy /'windi/ trời gió foggy /'fɔgi/ trời sương mù spring /spriŋ/ mùa xuân summer /ˈsamə/ mùa hè autumn /ˈoːtəm/ mùa thu season /ˈsiːzn/ mùa Mẫu câu về thời tiết và mùa Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa What will the weather be like tomorrow? It will be …. Thời tiết ngày mai thế nào? Unit 19. Which place would you like to visit? Unit 19 mở ra bài học về các danh lam, thắng cảnh tại địa phương. Các bé sẽ được cung cấp các vốn từ để miêu tả những địa danh mình đã đi qua. Bên cạnh đó, sau Unit này, các con sẽ có thể thành thạo hỏi đáp về các chủ đề xoay quanh nơi mình muốn/ đã từng tham quan. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Từ chỉ địa điểm ở Hà Nội pagoda /pəˈɡəudə/ chùa bridge /bridʒ/ cầu temple /ˈtempl/ đền Từ chỉ cảm nhận expected / mong đợi exciting / háo hức attractive / thu hút Mẫu câu về địa điểm muốn ghé thăm Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa Which place would you like to visit,... or….? I would like to visit ... Bạn muốn ghé thăm địa điểm nào , …. hay ….? What do you think of…? I think ... Bạn nghĩ gì về địa điểm này? Unit 20. Which one is more exciting, life in the city or life in the country? Unit 12 sẽ giúp các bạn nhỏ học cách so sánh cuộc sống ở thành thị và nông thôn bằng nhiều từ mới và mẫu câu thú vị. Từ vựng Nội dung Từ vựng Phát âm Ý nghĩa Từ miêu tả nơi chốn noisy / ồn ào busy / bận rộn expensive / đắt quite /kwaɪt/ yên tĩnh peaceful / yên bình Mẫu câu so sánh địa điểm Mẫu câu hỏi Cách trả lời Ý nghĩa Which one is..., … or ….? I think ... So sánh 2 địa điểm về cùng 1 vấn đề Học từ vựng là vô cùng quan trọng với sự phát triển khả năng Tiếng Anh của bé một cách toàn diện. Tuy nhiên, làm thế nào để ghi nhớ và phát âm chuẩn khối lượng từ vựng đồ sộ là thách thức rất lớn. Đặc biệt, với nhiều cha mẹ không có nhiều thời gian với con hoặc có vốn Tiếng Anh hạn chế, thì việc cho con học online bằng một khóa học chất lượng quốc tế của Edupia sẽ là một lựa chọn tuyệt vời để con học tốt hơn ngay tại nhà! Chương trình có áp dụng công nghệ nhận diện giọng nói của Google công nghệ I - Speak - công nghệ hiện đại nhất trong các phần mềm học tiếng Anh ở Việt Nam hiện nay, có khả năng thu âm giọng đọc của trẻ, đánh giá độ chính xác, chỉ ra các từ mà trẻ đọc chưa tốt, từ đó giúp trẻ điều chỉnh phát âm chính xác. Buổi luyện giao tiếp I-speak, học sinh được đóng vai nhân vật, trò chuyện cùng robot của Edupia hoặc thách đấu trực tiếp với các bạn khác đang online trong hệ thống, tạo môi trường tương tác tiếng Anh hiệu quả cho bé. Giáo viên giảng dạy đều là giáo viên bản ngữ đến từ Anh - Mỹ, có bằng cấp quốc tế và kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm, đảm bảo chất lượng dạy tối ưu, truyền đạt dễ hiểu nhất cho bé. Chương trình học được các chuyên gia nghiên cứu và thiết kế bám sát chương trình Sách Giáo Khoa. Trong đó, mỗi buổi học bao gồm 1 video bài giảng và các bài luyện tập để học sinh rèn luyện đủ cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Vì vậy, chương trình đảm bảo phù hợp với học sinh Việt Nam, mang lại hiệu quả thiết thực với kết quả học trên lớp. Khóa học online của Edupia giúp các con trải nghiệm chất lượng học Tiếng Anh chuẩn Quốc tế ngay tại nhà Để có thể giúp các con có môi trường học Tiếng Anh chuẩn ngay tại nhà, bố mẹ hãy theo dõi fanpage và kênh Youtube của Edupia để nhận thêm nhiều bài giảng bổ ích về từ vựng tiếng Anh lớp 5 chuẩn theo chương trình mới. Webstie Hotline Facebook Đặc biệt, Edupia còn cung cấp tài khoản học thử hoàn toàn miễn phí cho các bậc phụ huynh muốn được trải nghiệm thực tế chương trình. Bố mẹ có thể đăng ký để con trải nghiệm các bài học thú vị tại đây
Lớp 5 là một giai đoạn rất quan trọng trong quá trình học Tiếng Anh của trẻ, đặc biệt về khía cạnh nâng cao vốn từ vựng. Từ vựng, cũng như một phương pháp, lộ trình học chuyên nghiệp từ chuyên gia, hay từ tư vấn viên sẽ giúp trẻ phát huy tối đa tiềm năng của bản thân, và đạt được hiệu quả cao nhất trong quá trình học tập. Hiểu được tầm quan trọng đó, cũng như nhằm mục đích cung cấp nguồn tài liệu tham khảo chính thống đáng tin cậy, Language Link Academic xin gửi đến các bậc phụ huynh, quý thầy cô, và các em học sinh tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 theo chương trình mới. 1. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 hiệu quả – Phương pháp học hiệu quảNhư đã nói ở trên, lớp 5 chính là giai đoạn quan trọng trong việc định hướng và lựa chọn phương pháp học từ vựng Tiếng Anh phù hợp cho trẻ. Đây là khi kiến thức ngữ pháp của trẻ còn giới hạn, chưa có hệ thống rõ ràng và bài bản. Vậy nên, giai đoạn này phù hợp để trẻ nâng cao và trau dồi từ vựng, các cấu trúc thông dụng sử dụng trong giao tiếp thường ngày. Trẻ nên học từ vựng qua câu, đoạn văn có ý nghĩa trọn vẹn, hay học theo câu giao tiếp hoàn chỉnh. Phương pháp học từ vựng rời rạc dù theo chủ đề, với học sinh lớp 5 cũng khó phát huy được hiệu quả. Từ vựng cũng nên bắt đầu từ những từ – cụm từ quen thuộc bắt nguồn từ cuộc sống, những hoạt động hằng đạt hiệu quả cao nhất trong việc học từ vựng như nhớ lâu, hiểu sâu, ngoài việc học thuộc từ vựng bằng phương pháp trên, trẻ nên được khuyến khích áp dụng kiến thức vào thực hành thực tế, sử dụng những từ vựng đã học vào giao tiếp trong các tình huống. Đây cũng là cách ta thúc đẩy trẻ phải tư duy nhiều hơn, tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ, ghi nhớ lâu hơn các từ vựng. Unit 1 What’s your address?What’s your address?Địa chỉ của bạn là gì?Where are you from ?Bạn đến từ đâu?What’s your village like ?Quê của bạn như thế nào ?Who do you live with ?Bạn sống với ai ?I live with….Tôi sống vớilanehẻm, đường roadđường làngstreetphốflatcăn hộfirst/ second/…floortầng một/hai/…hometownquê nhàbig and busyto và bận rộnfar and quietxa và yên bìnhlarge and crowdedrộng lớn và đông đúcsmall and và xinh đẹpUnit 2 I always get up early. What about you ?I always get up luôn luôn dậy sớmI always have a big luôn luôn có một bữa sáng lớnWhat do you do in the morning/afternoon/ evening?Bạn làm gì vào buổi sáng/ chiều/ tối ?How often do you….?Bao lâu bạn….?brush my teethđánh răngdo morning excercisetập thể dụccook dinnernấu bữa tốistudy with partnerhọc bài cùng bạnwatch TVxem TVgo to the libraryđến thư việngo fishingđi câu cáride a bike to schoolđi xe đạp đến trườngusuallythường thườngoftenthườngsometimesthỉnh thoảngUnit 3 Where did you go on holiday ?Where did you go on holiday?Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ ?I went on a trip with my familyTôi đã đi nghỉ dưỡng/ đi du lịch với gia đình was trip like?Chuyến du lịch như thế nào?How did you get there ?Bạn đến đó bằng cách nàoI went by bus/ car/…Tôi đi bằng xe buýt/ oto/…Ha Long BayVịnh Hạ LongPhu Quoc IslandĐảo Phú QuốcHoi An Ancient TownPhố cổ Hội AnHue Imperial CityCố đô HuếTìm hiểu thêm ON HOLIDAY hay IN HOLIDAY? – Cách phân biệt sử dụng chính xácUnit 4 Did you go to the party?Did you…..?Bạn đã….. phải không ?How was it ?Nó như thế nào ?I visited my đã đi thăm ông bà tôiWe had a lot of tôi đã rất vuigo on a picnicđi dã ngoạienjoy the thú, thưởng thức bữa tiệcjoin the funfairtham gia vào cuộc vuihave a nice food and thức ăn và đồ uống hide and seekchơi chốn tìmchat with friendstán gẫu với bạn bèwatch phim hoạt 5 Where will you be this weekend ?Where will you be this weekend?Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần này ?What will you do ?Bạn sẽ làm gì ?I have to phải học homeở nhàin the countrysideở vùng quêon the bãi biểnat trườngby the bãi biểnexplore the caveskhám phá những hang độngtake a boat trip around the ngoạn bằng thuyền quanh các hòn đảobuild sand castles on the những lâu đài cát trên bãi biểnswim in the trên thống bài tập để bạn vận dụng các kiến thức đã được hệ thống trong bài viết này được Language Link Academic tổng hợp tại Bài tập ôn tập về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 5. Tìm hiểu thêm những bài chia sẻ kiến thức hữu ích về Tiếng Anh dành cho học sinh Tiểu học tại đây, chúng tôi đã tổng hợp lại những từ vựng Tiếng Anh lớp 5 cần nắm vững. Tất cả các từ vựng trên đều được trình bày theo định hướng phương pháp học tập tối ưu, mang lại hiệu quả cao nhất cho người học. Hiểu được sự lo lắng của các bạn học sinh trước sự thay đổi về phương pháp, và định hướng kiến thức học tập do thay đổi cấp học, Language Link Academic đã nghiên cứu và đưa vào giảng dạy khóa học dành riêng cho các bạn học sinh 5, với định hướng thích nghi và làm quen với các kiến thức cơ bản, xây dựng nền tảng vững chắc cho lộ trình học Tiếng Anh dài hạn về sau. Bên cạnh các kiến thức nền tảng, Language Link Academic còn đầu tư hệ thống hóa, đa dạng hóa các hoạt động học tập, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết, phù hợp với đặc điểm của lứa tuổi. Hãy để con trải nghiệm một môi trường học tập hiệu quả, khoa học bằng cách đăng ký ngay hôm nay để nhận ngay những ưu đãi hấp hiểu thêmGiúp bé học dễ dàng tiếng Anh lớp 5 Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic cập nhật 2020! Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Chiều 10/6, các thí sinh đã hoàn thành môn thi Ngoại ngữ kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 công lập Hà Nội. Đánh giá về đề thi năm nay, thầy Nguyễn Trung Nguyên – Giáo viên môn Tiếng Anh tại Hệ thống Giáo dục HOCMAI cho rằng, đề thi giữ ổn định về cấu trúc và độ khó so với đề thi năm 2022 – 2023 với 40 câu hỏi trắc nghiệm trong thời gian 60 phút. Đề thi môn Tiếng Anh được đánh giá không quá khó ảnh Trinh Phúc. Các đơn vị kiến thức được hỏi nằm trong chương trình Tiếng Anh THCS, chủ yếu là lớp 9. Cấu trúc đề thi quen thuộc sẽ không gây quá nhiều áp lực cho thí sinh; chỉ cần nắm chắc các kiến thức ngữ âm, ngữ pháp cơ bản và từ vựng trong sách giáo khoa là có thể hoàn thành 70% bài thi. Thầy Nguyên cho rằng, các câu hỏi trong đề thi gồm các dạng bài quen thuộc như ngữ âm, hoàn thành câu, tìm lỗi sai, chức năng giao tiếp, tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa, câu đồng nghĩa, đọc điển từ và đọc hiểu trả lời câu hỏi. Nội dung kiến thức được hỏi tập trung vào chương trình Tiếng Anh lớp 9, nhiều câu hỏi ngữ pháp trong chương trình học như used to, động từ nguyên thể có “to”, câu điều kiện, câu so sánh, câu ước,… Đặc biệt, đề thi không kiểm tra các phần kiến thức khó như cụm từ cố định, thành ngữ hay các từ vựng nâng cao. Đề thi năm nay được thầy Nguyễn Trung Nguyên cho rằng, có 75% câu hỏi của đề thi thuộc cấp độ Nhận biết – Thông hiểu và 25% câu hỏi còn lại của đề thi thuộc cấp độ Vận dụng – Vận dụng cao. Đề thi mặc dù không xuất hiện câu hỏi đánh đố nhưng có một số câu khó hơn mặt bằng chung của chương trình lớp 9 như câu số 17, 24, 28, 29, 39 của mã đề 023. Nhìn chung, với đề thi này, ngoài việc cần phải nắm vững kiến thức nền tảng về ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng trong sách giáo khoa, thí sinh cũng cần phải có kỹ năng làm bài cẩn thận, tỉ mỉ vì các câu hỏi tuy không quá khó nhưng lại dễ gây nhầm lẫn. Mức điểm phổ biến với bài thi lần này có thể rơi vào khoảng 6,5-7 điểm. Mức điểm 9 có thể nhiều nhưng để đạt được điểm 10 thì cần phải có kiến thức mở rộng tốt. Sau đây là đề thi môn Ngoại ngữ
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 19Mời các thầy cô và các em học sinh tham khảo Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới Unit 19 Which place would you like to visit? do sưu tầm và đăng tải. Trong bài này, toàn bộ những từ vựng quan trọng có trong bài 19 SGK Tiếng Anh lớp 5 sẽ được đưa ra, kèm theo phiên âm và định nghĩa, sẽ giúp các em học và nhớ từ vựng nhanh Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 19 Which place would you like to visit?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. visitn v /ˈvɪzɪt/đi thăm, chuyến đi2. pagodan /pəˈɡəʊdə/thăm ngôi chùa3. parkn /pɑːrk/công viên4. templen /ˈtempəl/đền5. theatren /ˈθɪətər/rạp hát6. bridgen /brɪdʒ/cây cầu7. cityn /ˈsɪti/thành phố8. villagen /ˈvɪlɪdʒ/ngôi làng9. townn /taʊn/thị trấn10. museumn /mjuːˈziːəm/viện bảo tàng11. centren /ˈsentər/trung tâm12. somewheren /ˈsʌmweər/nơi nào đó13. zoon /zuː/sở thú14. laken /leɪk/hồ nưóc15. enjoyv /ɪnˈdʒɔɪ/thưởng thức, thích thú16. expectv /ɪkˈspekt/mong đợi17. excitingadj /ɪkˈsaɪtɪŋ/náo nhiệt18. interestingadj /ˈɪntrəstɪŋ/thú vị19. attractiveadj /əˈtræktɪv/cuốn hút20. in the middle ofprep. /ɪn ə ˈmɪdəl əv/ở giữa21. weekendn /ˌwiːkˈend/ngày cuối tuần22. deliciousadj /dɪˈlɪʃəs/ngon23. peoplen /ˈpiːpəl/người dân24. historyn /ˈhɪstəri/lịch sử25. statuen /ˈstætʃuː/bức tượng26. yardn /jɑːrd/cái sân27. holidayn /ˈhɒlɪdeɪ/kì nghỉ28. placen /pleɪs/địa điểmII. Bài tập từ vựng unit 19 lớp 5 Which place would you like to visit? có đáp án1. Complete the p l _ c e2. t _ w n3. m u s e _ m4. v _ l l a g e5. l a _ e6. c e n t _ e7. _ i t y8. b r _ d g _9. t _ m p l e10. z _ o2. Read and deliciousA. đẹp đẽ2. interestingB. đông đúc3. beautifulC. bình yên4. peacefulD. ngon5. crowdedE. thú vị3. Read and capital; summer; seasons; hot; four; Linda Where do you live, Mai?Mai I live in Hanoi, the 1…………………. of How many 2………………… are there?Mai There are 3………………………Linda What are they?Mai They’re spring, summer, autumn and What’s your favourite 4…………………..Mai It’s 5………………. I often go swimming with my What’s summer like in your country?Mai It’s usually 6 …………………….ĐÁP ÁN1. Complete the p l a c e2. t o w n3. m u s e u m4. v i l l a g e5. l a k e6. c e n t r e7. c i t y8. b r i d g e9. t e m p l e10. z o o2. Read and delicious1 - DA. đẹp đẽ2. interesting2 - EB. đông đúc3. beautiful3 - AC. bình yên4. peaceful4 - CD. ngon5. crowded5 - BE. thú vị3. Read and capital; summer; seasons; hot; four; Linda Where do you live, Mai?Mai I live in Hanoi, the 1………capital……. of How many 2…………seasons……… are there?Mai There are 3…………four………Linda What are they?Mai They’re spring, summer, autumn and What’s your favourite 4………season…………..?Mai It’s 5………summer………. I often go swimming with my What’s summer like in your country?Mai It’s usually 6 …………hot………….* Xem chi tiết bài tập tiếng Anh Unit 19 lớp 5 Which place would you like to visit? tạiBài tập Unit 19 lớp 5 Which place would you like to visit?Bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 19 Which place would you like to visit?Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 19 Which place would you like to visit?Như vậy, đã giới thiệu tới các bạn toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 19 Which place would you like to visit?. Ngoài ra, cũng cập nhật liên tục các tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 5 hữu ích khác để giúp các em học tốt môn Tiếng Anh hơn thêmTiếng Anh lớp 5 Unit 19 Which place would you like to visit?Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 19 Which Place Would You Like To Visit?
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit năm 2022 - 2023Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 5 trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 5 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023 do tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 5 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em củng cố kiến thức Từ vựng tiếng Anh 5 theo unit 1 - 20 hiệu bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Tập 1 + Tập 2 đầy đủI. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2022 - 2023II. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2022 - 2023I. Tiếng Anh lớp 5 học kì 1 năm 2022 - 20231. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 What's your address?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 1 lớp 5 What's your address?Tiếng Anh/ Phân loạiPhiên âmTiếng Việt1. address n/ə'dres/địa chỉ2. lane n/lein/ngõ3. road n/roud/đường trong làng4. street n/strit/đường trong thành phố5. flat n/flæt/căn hộ6. village n/vilidʒ/ngôi làng7. country n/kʌntri/đất nước8. tower n/tauə/tòa tháp9. mountain n/mauntin/ngọn núi10. district n/district/huyện, quận11. province n/prɔvins/tỉnh12. hometown n/həumtaun/quê hương13. where adv/weə/ở đâu14. from prep./frəm/đến từ15. pupil n/pjupl/học sinh16. live v/liv/sống17. busy adj/bizi/bận rộn18. far adj/fɑ/xa xôi19. quiet adj/kwaiət/yên tĩnh20. crowded adj/kraudid/đông đúc21. large adj/lɑdʒ/rộng22. small adj/smɔl/nhỏ, hẹp23. pretty adj/priti/xinh xắn24. beautiful adj/bjutiful/đẹp25. building n/ˈbɪldɪŋ/tòa nhà26. tower n/ˈtaʊər/tòa tháp27. field n/fild/đồng ruộng28. noisy adj/´nɔizi/ồn ào29. big adj/big/to, lớn2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2 I always get up early. How about you?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 5 I always get up early. How about you?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. go to schoolph. v /gəʊ tə skul/Đi học2. do the homeworkph. v /du ə 'həʊmwɜk/làm bài tập về nhà3. talk with friendsph. v /tɔk wi frendz/nói chuyện với bạn bè4. brush the teethph. v /brʌ∫ ə tiθ/đánh răng5. do morning exerciseph. v /du 'mɔniŋ 'eksəsaiz/tập thể dục buổi sáng6. cook dinnerph. v /kuk 'dinə/nấu bữa tối7. watch TVph. v /wɒt∫ ti'vi/xem ti vi8. play footballph. v /plei 'fʊtbɔl/đá bóng9. surf the Internetph. v /sɜf tə ɪntənet/lướt mạng10. look for informationph. v /lʊk fɔ[r] infə'mei∫n/tìm kiếm thông tin11. go fishingph. v /gəʊ 'fi∫iη/đi câu cá12. ride a bicycleph. v /raid ei 'baisikl/đi xe đạp13. come to the libraryph. v /kʌm tu tə 'laibrəri/đến thư viện14. go swimmingph. v /gəʊ 'swimiη/đi bơi15. go to bedph. v /gəʊ tə bed/đi ngủ16. go shoppingph. v /gəʊ '∫ɒpiŋ/đi mua sắm17. go campingph. v /gəʊ 'kæmpiŋ/đi cắm trại18. go joggingph. v /gəʊ 'dʒɒgiη/đi chạy bộ19. play badmintonph. v /plei 'bædmintən/chơi cầu lông20. get upph. v /'get ʌp/thức dậy21. have breakfastph. v /hæv 'brekfəst/ăn sáng22. have lunchph. v /hæv lʌnt∫/ăn trưa23. have dinnerph. v /hæv 'dinə/ăn tối24. look forph. v /lʊk fɔ[r]/tìm kiếm25. projectn /'prədʒekt/dự án26. earlyadj /'əli/sớm27. busyadj /'bizi/bận rộn28. classmaten /ˈklɑːsˌmeɪt/bạn cùng lớp29. sports centren /'spɔts 'sentə[r]/trung tâm thể thao30. libraryn /'laibrəri/thư viện31. partnern /'pɑtnə[r]/bạn cùng nhóm, cặp32. alwaysadv /'ɔlweiz/luôn luôn33. usuallyadv /'juʒuəli/thường thường34. oftenadv /'ɒfn/thường xuyên35. sometimesadv /'sʌmtaimz/thỉnh thoảng36. everydayadj /'evridei/mỗi ngày3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Where did you go on holiday?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 5 Where did you go on holiday?Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt1. ancientadj /ein∫ənt/cổ, xưa2. airportn /eəpɔt/sân bay3. bayn /bei/vịnh4. by/bai/bằng phương tiện gì đó5. boatn /bout/tàu thuyền6. beachn /bit∫/bãi biển7. coachn /kəʊt∫/xe khách8. carn /kar/ô tô9. classmaten /klɑsmeit/bạn cùng lớp10. familyn /fæmili/gia đình11. greatadj /greit]/tuyệt vời12. holidayn /hɔlədi/kỳ nghỉ13. hometownn /həumtaun/quê hương14. Islandn /ailənd/Hòn đảo15. imperial cityn /im'piəriəl siti/kinh thành16. motorbiken /moutəbaik/xe máy17. northn /nɔθ/miền bắc18. weekendn /wikend/ngày cuối tuần19. tripn /trip/chuyến đi20. townn /taun/thị trấn, phố21. take a boat tripph. v /teik ei bəʊt trip/đi chơi bằng thuyền22. seasiden /si'said/Bờ biển23. reallyadv /riəli/thật sự24. train stationn /trein strei∫n/nhà ga tàu25. swimming pooln /swimiη pul/Bể bơi26. railwayn railwayđường sắt dành cho tàu hỏa27. trainn /trein/tàu hỏa28. taxin /'tæksi/xe taxi29. planen /plein/máy bay30. undergroundn /ʌndəgraund/tàu điện ngầm31. provincen /prɔvins/tỉnh32. picnicn /piknik/chuyến đi dã ngoại33. photo of the tripph. n /'fəʊtəʊ əv ə trip/ảnh chụp chuyến đi34. wonderfuladj /'wʌndəfl/tuyệt vời35. weekendn /wik'end/cuối tuần36. go on a tripph. v /gəʊ ɒn ei trip/đi du lịch4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Did you go to the party?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 4 lớp 5 Did you go to the party?Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt1. birthdayn /bəθdei/ngày sinh nhật2. partyn /pɑti/bữa tiệc3. funadj /fʌn/vui vẻ/ niềm vui4. visitv /visit/đi thăm5. enjoyv /in'dʒɔi/thưởng thức6. funfairn /fʌnfeə/khu vui chơi7. flowern /flauə/bông hoa8. differentadj /difrənt/khác nhau9. placen /pleis/địa điểm10. festivaln /festivəl/lễ hội, liên hoan11. Book fairn /bʊk feə[r]/Hội chợ sách12. teachers' day/tit∫ə dei/ngày nhà giáo13. hide-and-seekn /haidənd'sik/trò chơi trốn tìm14. cartoonn /kɑ'tun/hoạt hình15. chatv /t∫æt/tán gẫu16. invitev /invait/mời17. eatv /it/ăn18. food and drinkn /fud ænd driηk/đồ ăn và thức uống19. happilyadv /hæpili/một cách vui vẻ20. filmn /film/phim21. presentn /pri'zent/quà tặng22. robotn /'rəʊbɒt/Con rô bốt23. sweetn /swit/kẹo24. candlen /kændl/đèn cày25. caken /keik/bánh ngọt26. juicen /dʒus/nước ép hoa quả27. fruitn /frut/hoa quả28. story bookn /stɔribuk/truyện29. comic bookn /kɔmik buk/truyện tranh30. sportn /spɔt/thể thao31. startv /stɑt/bắt đầu32. endv /end/kết thúc33. Go to the zoo/gəʊ tu ə zu/Đi chơi sở thú34. Go to the party/gəʊ tu ə 'pɑti/Tham dự tiệc35. Go on a picnic/gəʊ ɒn ei 'piknik/Đi chơi/ đi dã ngoại36. Stay at home/stei ət həʊm/ở nhà37. Watch TV/wɒtʃ ti'vi/Xem ti vi5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5 Where will you be this weekend?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 5 lớp 5 Where will you be this weekend?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. mountainn /mauntin/ngọn núi2. picnicn /piknik/chuyến dã ngoại3. countrysiden /kʌntrisaid/vùng quê4. beachn /bit∫/bãi biển5. sean /si/biển6. Englandn /iηgli∫/nước Anh7. visitv /visit/thăm quan8. swimv /swim/bơi9. explorev /iks'plɔ/khám phá10. caven /keiv/hang động11. islandn /ailənd/hòn đảo12. bayn /bei/vịnh13. parkn /pɑk/công viên14. sandcastlen /sænd'kæstl/lâu đài cát15. tomorrow/tə'mɔrou/ngày mai16. weekend/wikend/ngày cuối tuần17. next/nekst/kế tiếp18. seafoodn /sifud/hải sản19. sandn /sænd/cát20. sunbathev /sʌn'bei/tắm nắng21. buildv /bilt/xây dựng22. activityv /æk'tiviti/hoạt động23. interviewv /intəvju/phỏng vấn24. greatadj /greit/tuyệt vời25. around/ə'raʊnd/vòng school/ət skul/ở trường27. at home/ət həʊm/ở nhà28. by the sea/bai tə si/trên bãi biển6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6 How many lessons do you have today?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 6 lớp 5 How many lessons do you have today?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. subjectn /sʌbdʒikt/môn học2. Mathsn /mæθ/môn Toán3. Sciencen /saiəns/môn Khoa học4. ITn /ai ti/môn Công nghệ Thông tin5. Artn /at/môn Mỹ thuật6. Musicn /mjuzik/môn Âm nhạc7. Englishn /iηgli∫/môn tiếng Anh8. Vietnamesen /vjetnə'miz/môn tiếng Việt9. PEn /Pi i/môn Thể dục10. tripn /trip/chuyến đi11. lessonn /lesn/bài học12. still/stil/vẫn13. pupiln /pjupl/học sinh14. again/ə'gen/lại, một lẩn nữa15. talkv /tɔk/nói chuyện16. break timen /breik taim/giờ giải lao17. school dayn /skul dei./ngày phải đi học18. weekend dayn /wik end dei/ngày cuối tuần19. exceptv /ik sept /ngoại trừ20. startv /stat/bắt đầu21. Augustn /ɔ'gʌst/tháng Tám22. primary schooln /praiməri skul/trường tiếu học23. timetablen /taimtəbl/thời khóa biểu24. Have schoolvĐi học25. On holiday/ɒn 'hɒlədei/Đang trong kỳ nghỉ26. Copy book/'kɒpi bʊk/Sách mẫu27. Break time/breik taim/Giờ giải lao7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7 How do you learn English? Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 7 lớp 5 How do you learn English?Tiếng AnhĐịnh nghĩa/ Phiên âmTiếng Việt1. skilln /skil/kĩ năng2. speakv/spik/nói3. listenv /lisn/nghe4. readv /rid/đọc5. writev /rait/viết6. vocabularyn /və'kæbjuləri/từ vựng7. grammarn /græmə/ngữ pháp8. phoneticsn /fə'netiks/ngữ âm9. notebookn /noutbuk/quyển vở10. storyn /stɔri/truyện11. emailn /imeil/thư điện tử12. lettern /letə/thư viết tay13. newcomern /njukʌmə/người mới14. learnv /lənt/học15. songn/sɔη/bài hát16. aloudadj/ ə'laud/to, lớn về âm thanh17. lessonn /lesn/bài học18. foreignadj /fɔrin/nước ngoài, ngoại quốc19. languagen /læηgwidʒ/ngôn ngữ20. Frenchn/frent∫/tiếng Pháp21. favouriteadj /feivərit/ưa thích22. understandv /ʌndə'stud/hiểu23. communicationn /kə,mjuni'kei∫n/sự giao tiếp24. necessaryadj /nesisəri/cần thiết25. free time/fri taim/thời gian rảnh26. guessv /ges/đoán27. meaningn /miniη/ý nghĩa28. stickv /stick/gắn, dán29. practisev /præktis/Thực hành, luyện tập30. New wordn /nju wɜd/Từ mới31. Short storyn /∫ɔt 'stɔri/Truyện ngắn32. Hobbyn /'hɒbi/Sở thích33. Foreign friendn /'fɒrən frend/Bạn nước ngoài34. Subjectn /'sʌbdʒikt/Môn học35. Because/bi'kɒz/Bởi vì36. While/wail/Trong khi37. Good atv /gud ət/Giỏi về38. Happyadj /'hæpi/Vui vẻ39. Necessaryadj /'nesəsəri/Cần thiết8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8 What are you reading?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 8 lớp 5 What are you reading?Từ mới tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa tiếng Việt1. crownn /kraun/con quạ2. foxn /fɔks/con cáo3. dwarfn /dwɔf/người lùn4. ghostn /goust/con ma5. Storyn /stɔri/câu chuyện6. chessn /t∫es/cờ vua7. Halloweenn /hælou'in/lễ Ha lo ween8. scaryadj /skeəri/đáng sợ9. fairy talen /feəriteil/truyện cổ tích10. short storyn /∫ɔt'stɔri/truyện ngắn11. I see/Ai si/mình hiểu12. charactern /kæriktə/nhân vật13. mainadj /mein/chính, quan trọng14. borrowv /bɔrou/mượn đi mượn người khác15. finishv /fini∫/hoàn thành, kết thúc16. generousadj /dʒenərəs/hào phóng17. hard-workingadj /hɑd wəkiη/chăm chỉ18. Kindadj /kaind/tốt bụng19. gentleadj /dʒentl/hiền lành20. cleveradj /klevə/khôn khéo, thông minh21. favouriteadj /feivərit/ưa thích22. funnyadj /fʌni/vui tính23. beautifuladj /bjutiful/đẹp24. policemann /pə'lismən/Cảnh sát9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 9 What did you see at the zoo?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 9 lớp 5 What did you see at the zoo?Từ vựng Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa Tiếng Việt1. zoon /zu/sở thú2. animaln /æniməl/động vật3. elephantn /elifənt/con voi4. tigern /taigə/con hổ5. monkeyn /mʌηki]/con khỉ6. gorillan /gə'rilə/con khỉ gorila7. crocodilen /krɔkədail/con cá sấu8. pythonn /paiθən/con trăn9. peacockn /pikɔk/con công10. noisyadj /nɔizi/ầm ĩ11. scaryadj /skeəri/đáng sợ12. fastadj /fɑst/nhanh nhẹn13. babyn /beibi/non, nhỏ14. yesterdayadv /jestədi/hôm qua15. circusn /səkəs/rạp xiếc16. parkn /pɑk/công viên17. intelligentadj /in'telidʒənt/thông minh18. trunkn /trʌηk/cái vòi của con voi19. sprayv /sprei/phun nước20. kangaroon /kæηgə'ru/con chuột túi21. funnyadj /fʌni/vui nhộn22. loudlyadv /laudli/ầm ĩ23. roarv /rɔ/gầm, rú24. pandan /pændə/con gấu trúc25. cuteadj /kjut/đáng yêu26. slowlyadv /slouli/một cách chậm chạp27. quietlyadv /kwiətli/một cách nhẹ nhàng28. movev /muv/di chuyển29. walkv /wɔk/đi bộ, đi lại30. a lot ofqty /ə lɔt əv/nhiều31. jumpv /dʒʌmp/nhảy32. quicklyadv /kwikli/một cách nhanh nhẹn33. have a good time/Hæv ə gud taim/vui vẻ10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 When will Sports Day be?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 10 lớp 5 When will Sports Day be?Từ mới Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa Tiếng Việt1. festivaln /festivəl/lễ hội, liên hoan2. Sports Dayn /spɔt dei/ngày Thể thao3. Teachers' Dayn /tit∫ə dei/ngày Nhà giáo4. Independence Dayn /indi'pendəns dei/ngày Độc lập5. Children's Dayn /t∫aildən dei/ngày Thiếu nhi6. contestn /kən'test/cuộc thi7. music festivaln /mjuzik festivəl/liên hoan âm nhạc8. Singing Contestn /siŋgiŋ kən'test/Cuộc thi hát9. gymn /dʒim/phòng tập thể dục10. sport groundn /spɔt graund/sân chơi thể thao11. play againstv /plei ə'geinst/đấu với đội nào đó kế12. badmintonn /bædmintən// footballn /ˈfʊt bɔl/môn bóng đá14. volleyballn /vɔlibɔl/môn bóng chuyền15. basketballn /bɑskitbɔl/môn bóng rổ16. table tennisn /teibl tenis/môn bóng bàn17. Tug of warn /'tʌg əv 'wɔ/Kéo co18. Shuttlecock kickingn /’∫ʌtlkɒk kikiŋ/Đá cầu19. Weight liftingn /'weit liftiŋ/Cử tạ20. Ropen ây thừngdây thừng21. Racketn /'rækit/Cái vợt22. practisev /præktis/thực hành, luyện tập23. competitionn /kɔmpi'ti∫n/kì thi24. Eventn /i'vent/Sự kiện25. matchn /mæt∫/trận đấu26. take part inv /taik pat in/tham gia27. everyone/evriwʌn/mọi người28. next/nekst/tiếp29. winv /win/chiến thắng30. Losev /luz/ThuaII. Tiếng Anh lớp 5 học kì 2 năm 2022 - 20231. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 What’s the matter with you?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. breakfastn /brekfəst/bữa sáng2. readyadj /redi/sẵn sàng3. mattern /mætə/vấn đề4. fevern /fivə/sốt5. temperaturen /temprət∫ə/nhiệt độ6. headachen /hedeik/đau đầu7. toothachen /tuθeik/đau răng8. earachen /iəreik/đau tai9. stomach achen /stʌmək eik/đau bụng10. backachen /bækeik/đau lưng11. sore throatn /sɔ θrout/đau họng12. sore eyesn /sɔ aiz/đau mắt13. hotadj /hɔt/nóng14. coldadj /kould/lạnh15. throatn /θrout/Họng16. painn /pein/cơn đau17. feelv /fil/cảm thấy18. doctorn /dɔktə/bác sĩ19. dentistn /dentist/nha sĩ20. restn /rest/nghỉ ngơi, thư giãn21. fruitn /frut/hoa quả22. heavyadj /hevi/nặng23. carryv /kæri/mang, vác24. sweetadj /swit/kẹo; ngọt25. karaten /kə'rɑti/môn karate26. nailn /neil/móng tay27. brushv /brʌ∫/chài răng28. handn /hænd/bàn tay29. healthyadj /helθi/tốt cho sức khỏe30. regularlyadv /regjuləri/một cách đều đặn31. mealn /mil/bữa ăn32. problemn /prɔbləm/vấn đề33. advicen /əd'vais/lời khuyên34. coughv /kɔf/ho35. sickn /sik/ to the doctorv /gəʊ tu ə 'dɒktə[r]/đi khám bác sĩ37. go to the dentistv /gəʊ tu ə 'dentist/đi khám nha sĩ38. go to the hospitalv /gəʊ tu ə 'hɒspitl/đến bệnh viện39. take a restv /teik ei rest/nghỉ ngơiXem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 5 What’s the matter with you?2. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Don’t ride your bike too fast!Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. knifen /naif/con dao2. cutn /kʌt/vết cắt, cắt3. cabbagen /kæbidʒ/cải bắp4 stoven /stouv/Bếp lò5. touchv /tʌt∫/chạm vào6. bumn /bʌm/vết bỏng, đốt cháy7. matchn /mæt∫/que diêm8. run downv /rʌn'daun/chạy xuống9. stairn /steə/cầu thang10. climb the treev /klaim i tri/trèo cây11. boredadj /bɔd/chán, buồn12. replyv /ri'plai/trả lời13. loudlyadv /laudli/ầm ĩ14. again/ə'gen/lại15. runv /'rʌn/chạy16. legn /leg/chân17. armn /ɑmz/tay18. breakv /breik/làm gãy, làm vỡ19. apple treen /æpltri/cây táo20. fall offv /fɔl ɔv/ngã xuống21. holdv /hould/cầm, nắm22. sharpadj /∫ɑp/sắc, nhọn23. dangerousadj /deindʒrəs/nguy hiếm24. commonadj /kɔmən/thông thường, phổ biến25. accidentn /æksidənt/tai nạn26. preventv /pri'vent/ngăn chặn27. safen /seif/an toàn28. young childrenn /jʌηgə t∫ildrən/trẻ nhỏ29. roll offv /roul ɔf/lăn khỏi30. balconyn /bælkəni/ban công31. tipn /tip/mẹo32. neighbourn /neibə/hàng xóm33. scissorsn /'sizəz/cái kéo34. tooln /tul/dụng cụ35. helmetn /'helmit/mũ bảo hiểm36. bitev /bait/cắn37. scratchv /skræt∫/cào38. call for helpv /kɒl fə[r] help/nhờ giúp đỡXem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 12 lớp 5 Don’t ride your bike too fast!3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 13 What do you do in your free time?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên ÂmTiếng Việt1. free time/fri taim/thời gian rảnh2. watchv /wɔt∫/xem3. surf the Internetv /səf i intənet/truy cập Internet4. ride the bikev /raid i baik/đi xe đạp5. animaln /æniməl/động vật6. programmen /prougræm/chương trình7. cleanv /klin/dọn dẹp, làm sạch8. karaten /kə'rɑti/môn karate9. sportn /spɔt/thể thao10. clubn /klʌb/câu lạc bộ11. dancev /dans/khiêu vũ, nhảy múa12. singv /siη/ca hát13. questionn /kwest∫ən/câu hỏi14. surveyn /səvei/bài điều tra15. cartoonn /kɑ'tun/hoạt hình16. askv /ɑsk/hỏi17. go fishingv /gou 'fi∫iη/đi câu cá18. go shoppingv /gou ∫ɔpiη/đi mua sắm19. go swimmingv /gou swimiη/đi bơi20. go campingv /gou kæmpiη/đi cắm trại21. go skatingv /gou skeitiη/đi trượt pa-tanh22. go hikingv /gou haikin/đi leo núi23. drawv /drɔ/vẽ24. Red rivern /red rivə/sông Hồng25. forestn /fɔrist/khu rừng26. campn /kæmp/trại, lều27. jogv /dʒɒg/chạy bộ28. readn /rid/đọc29. play volleyballv /plei ˈvɑːliˌbɑːl/chơi bóng chuyền30. play badmintonv /plei 'bædmintən/chơi cầu lông31. play computer gamev /plei kəm'pjutə[r] ˈgeɪm/chơi trò chơi trên máytính32. play tennisv /plei tenis/chơi quần vợt33. play chessv /plei t∫es/chơi cờ34. play footballv /plei 'fʊtbɔl/chơi bóng đá35. listen to musicv /'lisn tu 'mjuzik/nghe nhạcXem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 13 lớp 5 What do you do in your free time?4. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 14 What happened in the story?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. storyn /stɔri/câu chuyện2. watermelonn /wɔtə'melən/quả dưa hấu3. deliciousadj /di'li∫əs/ngon4. happenv /hæpən/xảy ra5. islandn /ailənd/hòn đảo6. orderv /ɔdə/ra lệnh7. far away/fɑə'wei/xa xôi8. seedn /sid/hạt giống9. growv /grou/trồng, gieo trồng10. exchangev /iks't∫eindʒ/trao đổi11. luckyn /'lʌki/may mắn12. in the end/in i end/cuối cùng13. hear aboutv /həd ə'baut/nghe về14. letv /let/cho phép15. go backv /gou bæk/trở lại16. first/fəst/đầu tiên17. then/en/sau đó18. next/nekst/kế tiếp19. princessn /prin'ses/công chúa20. princen /prins/hoàng tử21. ago in the past/ə'gou/cách đây trong quá khứ22. castlen /kɑsl/lâu đài23. magicn /mædʒik/phép thuật24. surprisen /sə'praiz/ngạc nhiên25. happyadj /hæpi/vui mừng, hạnh phúc26. walkv /wɔk/đi bộ27. runv /rʌn/chạy28. ever after/evə ɑftə/kể từ đó29. marryv /mæri/kết hôn30. meetv /mit/gặp gỡ31. star fruitn /sta frut/quả khế32. goldenadj /gouldən/bằng vàng33. greedyadj /gridi/tham lam34. kindadj /kaind/tốt bụng35. charactern /kæriktə/nhân vật36. angryadj /æηgri/tức giận37. one day in the future/wʌn dei/một ngày nào đó trong tương lai38. roofn /ruf/mái nhà39. piecen /pis/mảnh, miếng, mẩu40. meatn /mit/thịt41. givev /giv/đưa cho42. beakn /bik/cái mỏ chim,quạ43. pick upv /pik ʌp/nhặt, lượn44. groundn /graund/sân45. folk talesn /fouk teiliz/truyện dân gian46. honestadj /ɔnist/thật thà47. wiseadj /waiz/khôn ngoan48. stupidadj /stjupid/ngốc nghếchXem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 14 lớp 5 What happened in the story?5. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 15 What would you like to be in the future?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. futuren /fjut∫ə/tương lai2. pilotn /pailət/phi công3. doctorn /dɔktə/bác sĩ4. teachern /tit∫ə/giáo viên5. architectn /ɑkitekt/kiến trúc sư6. engineern /endʒi'niə/kĩ sư7. writern /raitə/nhà văn8. accountantn /ə'kauntənt/nhân viên kế toán9. business personn /biznis pəsn/doanh nhân10. nursen /nəs/y tá11. artistn /ɑtist/họa sĩ12. musiciann /mju'zi∫n/nhạc công13. singern /siηə/ca sĩ14. farmern /fɑmə/nông dân15. dancern /dɑnsə/vũ công16. flyv /flai/bay17. of course/əv kɔs/dĩ nhiên18. scaredadj /skeəd/sợ hãi19. leavev /liv/rời bỏ, rời20. grow upv /grou ʌp/trưởng thành21. look afterv /luk ɑftə/chăm sóc22. patientn /pei∫nt/bệnh nhân23. designv /di'zain/thiết kế24. buildingn /bildiη/tòa nhà25. comic storyn /kɔmik stɔri/truyện tranh26. farmn /fɑm/trang trại27. countrysiden /kʌntrisaid/vùng quê28. spacen /spies/không gian29. spaceshipn /speis'∫ip/phi thuyền30. astronautn /æstrənɔt/phi hành gia31. planetn /plænit/hành tinh32. importantasdj /im'pɔtənt/quan trọng33. dreamn /drim/mơ ước34. trueadj /tru/thực sự, đúng35. jobn /dʒɔb/công việc36. drivev /draɪv/điều khiển, lái37. growv /ɡrəʊ/trồngXem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 15 lớp 5 What would you like to be in the future?6. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 16 Where's the post office?Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt1. placen /pleis/địa điểm2. post officen /poust ɔfis/bưu điện3. bus stopn /bʌs stɔp/trạm xe bus4. pharmacyn /fɑməsi/hiệu thuốc5. cineman /sinimə/rạp chiếu phim6. museumn /mju'ziəm/Bảo tàng7. parkn /pɑkə/công viên8. zoon /zu/Sở thú9. theatren /θiətə/rạp hát10. restaurantn /restrɔnt/nhà hàng11. supermarketn /supəmɑkit/siêu thị12. next toprep /nekst tu/bên cạnh13. behindprep /bi’hand/đằng sau14. in front ofprep /in frʌnt əv/ở phía trước15. oppositeprep /ɔpəzit/đối diện16. betweenprep /bi'twin/ở giữa17. on the cornerprep /ɔn ə kɔnə/ở góc18. go straightv /gou streit/đi thẳng19. aheadadv /ə'hed/về phía trước20. turn leftv /tən left/rẽ trái21. turn rightv /tən rait/rẽ phải22. at the endadv /æt ə end/ở cuối cùng23. nearprep /niə /ở gần24. take a coachv /teik ə kout∫/đón xe ô tô khách25. take a boatv /teik ə bout/đi tàu26. go by planev /gou bai plein/đi bằng máy bay27. giving directionsv /giviη di'rek∫n/chỉ đường28. fencen /fens/hàng ràoXem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 16 lớp 5 Where's the post office?7. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 17 What would you like to eat?Tiếng AnhPhiên âm/ Phân loạiTiếng Việt1. restaurantn /ˈrestərɒnt/nhà hàng2. a bowl of/ə bəʊl əv/một bát gì đó3. noodlen /ˈnuːdəl/mì4. watern /ˈwɔːtər/nước5. a glass of/ə glɑs əv/một ly gì đó6. apple juicen /ˈæpəl dʒuːs/nước táo7. fishn /fɪʃ/cá8. a packet of/ə ˈpækɪt əv/một gói gì đó9. biscuitn /ˈbɪskɪt/bánh quy10. a bar of/ə bɑ əv/một thanh gì đó11. a carton of/ə ˈkɑːrtən əv/một hộp gì đó12. lemonaden /ˌleməˈneɪd/nước chanh13. nowadaysadv /ˈnaʊəˌdeɪz/ngày nay14. sandwichn /ˈsændwɪdʒ/bánh săng uých15. healthy foodn /ˈhelθi fuːd/Đồ ăn tốt cho sức khỏe16. mealn /miːl/bữa ăn17. canteenn /kænˈtiːn/căng tin18. freshadj /freʃ/tươi19. eggn /eg/trứng20. sausagen /ˈsɒsɪdʒ/xúc xích21. buttern /ˈbʌtər/bơ22. bottlen /ˈbɒtəl/chai23. bananan /bəˈnɑːnə/quả chuối24. dietn /ˈdaɪət/chế độ ăn kiêng25. vegetablen /ˈvedʒtəbəl/rau26. vitaminn /ˈvɪtəmɪn/Chất dinh dưỡng vitamin27. sugarn /ˈʃʊɡər/đường28. saltn /sɔːlt/muối29. fatadj /fæt/béo30. habitn /ˈhæbɪt/thói quen31. ricen /raɪs/gạo, cơm32. meatn /miːt/thịtXem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 17 lớp 5 What would you like to eat?8. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 18 What will the weather be like tomorrow?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 18 lớp 5 What will the weather be like tomorrow?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. weathern /ˈweər/thời tiết2. forecastn /ˈfɔːrkɑːst/dự báo3. hotadj /hɒt/nóng4. coldadj /kəʊld/lạnh5. windyadj /ˈwɪndi/có gió6. sunnyadj /ˈsʌni/có nắng7. cloudyadj /ˈklaʊdi/có mây8. stormyadj /ˈstɔːrmi/có bão9. cooladj /kuːl/mát mẻ10. rainyadj /ˈreɪni/có mưa11. warmadj /wɔːrm/ấm áp12. snowyadj /ˈsnəʊi/có tuyết13. tomorrown /təˈmɒrəʊ/ngày mai14. temperaturen /ˈtemprɪtʃər/nhiệt độ15. popcorn/ˈpɒpˌkɔːrn/bắp rang16. foggyadj /ˈfɒɡi/có sương mù17. springn /sprɪŋ/mùa xuân18. summern /ˈsʌmər/mùa hè19. autumn/ˈɔːtəm/mùa thu20. wintern /ˈwɪntər/mùa đông21. plantn /plɑːnt/cây cối22. flowern /ˈflaʊər/hoa23. country/ˈkʌntri/đất nước24. seasonn /ˈsiːzən/mùa25. northn /nɔːrθ/phía bắc26. southn /saʊθ/phía nam27. monthn /mʌnθ/tháng28. dryadj /draɪ/khô ráo29. wetadj /wet/ẩm ướt30. windn /ˈwɪnd/gió31. will/wɪl/sẽ32. snown /ˈsnəʊ/tuyết33. rainn /ˈreɪn/mưa, cơn mưa9. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 19 Which place would you like to visit?Xem chi tiết tại Từ vựng tiếng Anh Unit 19 lớp 5 Which place would you like to visit?Tiếng AnhPhân loại/ Phiên âmTiếng Việt1. visitn v /ˈvɪzɪt/đi thăm, chuyến đi2. pagodan /pəˈɡəʊdə/thăm ngôi chùa3. parkn /pɑːrk/công viên4. templen /ˈtempəl/đền5. theatren /ˈθɪətər/rạp hát6. bridgen /brɪdʒ/cây cầu7. cityn /ˈsɪti/thành phố8. villagen /ˈvɪlɪdʒ/ngôi làng9. townn /taʊn/thị trấn10. museumn /mjuːˈziːəm/viện bảo tàng11. centren /ˈsentər/trung tâm12. somewheren /ˈsʌmweər/nơi nào đó13. zoon /zuː/sở thú14. laken /leɪk/hồ nưóc15. enjoyv /ɪnˈdʒɔɪ/thưởng thức, thích thú16. expectv /ɪkˈspekt/mong đợi17. excitingadj /ɪkˈsaɪtɪŋ/náo nhiệt18. interestingadj /ˈɪntrəstɪŋ/thú vị19. attractiveadj /əˈtræktɪv/cuốn hút20. in the middle ofprep. /ɪn ə ˈmɪdəl əv/ở giữa21. weekendn /ˌwiːkˈend/ngày cuối tuần22. deliciousadj /dɪˈlɪʃəs/ngon23. peoplen /ˈpiːpəl/người dân24. historyn /ˈhɪstəri/lịch sử25. statuen /ˈstætʃuː/bức tượng26. yardn /jɑːrd/cái sân27. holidayn /ˈhɒlɪdeɪ/kì nghỉ28. placen /pleɪs/địa điểm10. Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 20 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?Tiếng AnhPhiên âm/ Phân loạiTiếng Việt1. address/əˈdres/ nđịa chỉ2. lane/leɪn/ nngõ3. road/rəʊd/ nđường trong làng4. street/strɪkt/ nđường trong thành phố5. Flat/flæt/ ncăn hộ6. city/ˈsɪti/ nthành phố7. village/ˈvɪlɪdʒ/ nngôi làng8. country/ˈkʌntri/ nđất nước9. tower/ˈtaʊər/ ntòa tháp10. mountain/ˈmaʊntɪn/ nngọn núi11. district/ˈdɪstrɪkt/ nhuyện, quận12. province/ˈprɒvɪns/ ntỉnh13. hometown/həʊm taʊn/ nquê hương14. where/weər/ở đâu15. from/frɒm/ prepđến từ16. pupil/ˈpjuːpəl/ nhọc sinh17. live/lɪv/ vsống18. busy/ˈbɪzi/ adjbận rộn19. far/fɑːr/ adjxa xôi20. quiet/ˈkwaɪət/ adjyên tĩnh21. crowded/ˈkraʊdɪd/ adjđông đúc22. large/lɑːrdʒ/ adjrộng23. small/smɔːl/ adjnhỏ, hẹp24. pretty/ˈprɪti/ adjxinh xắn25. beautiful/ˈbjuːtəfəl/ adjđẹpXem chi tiết tại Từ vựng Unit 20 lớp 5 Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?Trên đây Từ mới tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - 20 đầy đủ nhất. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 5 khác nhau được cập nhật liên tục trên
từ điển tiếng anh lớp 5